🌟 코빼기도 못 보다

1. 도무지 나타나지 않아 전혀 볼 수 없다.

1. (CÁI MŨI CŨNG KHÔNG THẤY ĐÂU) KHÔNG THẤY MẶT MŨI ĐÂU CẢ: Hoàn toàn không thể gặp vì không xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요즘 승규는 연구실에도 안 오고 뭐 하고 사나 모르겠네.
    I don't know what seung-gyu is up to these days.
    Google translate 그러게 말야. 아무리 방학이라도 그렇지 코빼기도 못 봤어.
    I know. even if it's vacation, i haven't seen it.

코빼기도 못 보다: be unable to see someone's nose,鼻も見られない,ne pas avoir pu voire même le bout du nez de quelqu'un,no poder verse ni la punta de su nariz,لا يمكن أن يري حتى أنفه,хоншоор нь ч харагдахгүй байх,(cái mũi cũng không thấy đâu) không thấy mặt mũi đâu cả,(ป.ต.)ไม่เห็นแม้จมูก; ไม่โผล่ให้เห็นหน้า,tidak kelihatan batang hidungnya,,连鼻子都看不见;不见踪影,

💕Start 코빼기도못보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91)